Settle down là gì? Định nghĩa, ý nghĩa settle down trong tiếng Anh
Content Network »
Settle down là gì? Định nghĩa, ý nghĩa settle down trong tiếng Anh
Content Network » Thắc mắc » Settle down là gì? Định nghĩa, ý nghĩa settle down trong tiếng Anh
Settle down là gì? Settle down là dạng từ gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong tiếng Anh? Cùng chúng tôi tìm hiểu về cụm từ settle down cùng một số từ vựng khác có liên quan đến seattle trong bài viết dưới đây nhé!
Settle down là gì
Nội Dung Bài Viết
Settle down trong tiếng Anh có nghĩa là ổn định. Thông thường từ này được sử dụng để nói đến việc một ai đó, một người nào đó ổn định cuộc sống của mình. Trong trường hợp này settle down được sử dụng như một động từ.
Ví dụ:
Nghĩa thứ hai của từ settle down trong tiếng Anh là để nói về tình huống một người, một khu vực đã trải qua nhiều vấn đề, sự việc những khi những sự việc này lắng xuống họ sẽ trở nên bình tĩnh, trầm ổn hơn.
Ví dụ:
Nghĩa thứ 3 của từ settle down là ổn định để tiến hành làm một điều gì đó. Trong trường hợp này bạn cũng có thể hiểu nghĩa của từ settle down là tập trung để tiến hành làm một việc gì đó.
Ý nghĩa cuối cùng của settle down chúng tôi muốn mang đến cho các bạn ngày hôm nay chính là chỉ hành động một người đã ổn định trong đêm và sẵn sàng đi ngủ.
Ví dụ:
Settle down đồng nghĩa, trái nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với settle down: Chill, cool it, cool off, loosen up, mellow, relax, simmer down, take a chill pill, alight, arrive, deplane, detrain, disembark, drop, perch, rest, roost, settle, stop, come down, fly down, get down, set down, sit, sit down, touch down,…
Một số từ trái nghĩa với settle down: Abide, advance, carry forward, draw out, endure, extend, forge ahead, get on with it, go on, hang in, keep at, keep on, becloud, bedim, blacken, cloud over, cloud up, deepen, dim, eclipse, fog, gray, haze, make dim,…
Settle for là gì
Settle for là gì
Settle for trong tiếng Anh có nghĩa là giải quyết một cái gì đó. Đây là một cụm động từ được sử dụng khi chúng ta chấp nhận, đồng ý một điều gì đó hay một cái gì đó ngay cả khi nó không phải là tốt nhất hoặc nó không phải kết quả mà bạn mong muốn.
Ví dụ:
Từ đồng nghĩa của settle for là: accede to something, acceptance, acquiescence, be resigned to something, bend to something, bow down to someone, cave in, concede, crack, peace, philosophical, resign yourself to something, resignation, resigned, resignedly, resort to something, shoulder, tolerate, trade something off, yield to something,….
Settle up là gì
Settle up là gì
Settle up trong tiếng Anh được dùng để nói về hành động giải quyết một công việc, một ai đó hoặc một cái gì đó. Thông thường cụm động từ này thường được dùng để nói đến việc trả nợ cho một ai đó hay một công việc nào đó.
Ví dụ:
Từ đồng nghĩa với settle up là: Amortise, amortize, clear, default, discharge, discharge, forgive, incur, liquidate, liquidation, liquidity, make good (on) a promise/threat/debt etc, on account, on account, overpay, pay, pay back, pay off, pay up, redeem,…
Settle into là gì
Settle into trong tiếng Anh có nghĩa là ổn định ở một nơi nào đó hoặc một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong câu với ý rằng ai đó có thể ổn định, trở nên thoải mái tại một nơi hoặc thực hiện một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa với settle into là: Acclimatization, acculturation, adaptation, conformity, familiarization, orientation, direction, location, acclimatization, adaptation, assimilation, bearings, coordination, familiarization, fix, position, breaking in, lay of the land, sense of direction,…
Settle down to là gì
Settle down to trong tiếng Anh cũng có nghĩa là ổn định và nó thường được dùng để nói về việc ai đó dành tất cả sự chú ý vào một việc, một hoạt động mà mình đang thực hiện.
Từ đồng nghĩa với settle down to là: Calm down, settle, root, calm, cool-off, chill-out, cool-it, take-root, steady down,…
Trên đây là tổng hợp thông tin về settle down là gì cùng các ví dụ về settle down. Hy vọng rằng thông qua bài viết này các bạn sẽ hiểu hơn về định nghĩa, ý nghĩa của settle down là gì trong tiếng Anh.
Xem thêm: Google Meet là gì? Hướng dẫn sử dụng Google Meet
Settle down là gì? Định nghĩa, ý nghĩa settle down trong tiếng Anh
Content Network »settle-down-la-gi