Sau decide là gì? Tổng hợp thông tin về decide bạn cần biết
Content Network »
Sau decide là gì? Tổng hợp thông tin về decide bạn cần biết
Content Network » Thắc mắc » Sau decide là gì? Tổng hợp thông tin về decide bạn cần biết
Sau decide là gì? Decide có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu về định nghĩa, ý nghĩa cùng cách sử dụng của từ này nhé.
Sau decide là ỳ? Ý nghĩa của từ decide
Nội Dung Bài Viết
Decide có nghĩa là “quyết định” trong tiếng Việt. Thông thường, decide được sử dụng như một động từ ngoài ra, từ này cũng được sử dụng như một danh từ (quyết định khác với do dự) hay tính từ (quyết định, chưa quyết định hay thiếu quyết đoán).
Từ decide có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung có nghĩa là ‘mang đến một khu định cư’. Trong từ điển của Pháp, từ decidere trong tiếng Latinh là ‘xác định’, từ de – ‘off’ + caedere ‘cut’.
Các hình thức động từ decide
Các hình thức động từ decide (Decide verb forms)
Trong mỗi tình huống khác nhau thì từ decide cũng được sử dụng với các hình thức khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các hình thức động từ decide cơ bản nhất mà các bạn nên biết:
Tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decide
Tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decide
Từ đồng nghĩa: Choose, conclude, determine, figure, name, opt, resolve, settle (on or upon).
Từ trái nghĩa: Abstain, decline, refuse, reject, turn down, delay, halt, hesitate, stall, temporize, shilly-shally, vacillate, waffle, waver.
Từ liên quan: decree, rule, cull, elect, hand pick, pick, prefer, select, single (out)
adjudge, adjudicate, arbitrate, find, judge, referee, rule (on), umpire, chew over, cogitate, consider, contemplate, debate, deliberate, entertain, meditate, mull (over), ponder, question, ruminate, study, think (about or over), weigh.
Từ đồng nghĩa: Adjudge, adjudicate, arbitrate, determine, judge, referee, rule (on), settle, umpire.
Từ trái nghĩa: Equivocate, hedge, pussyfoot, skirt.
Từ liên quan: consider, deem, deliberate, hear, ponder, weigh, size up, mediate, moderate, negotiate, prosecute, try, find (for or against), conclude, resolve, redetermine, rejudge.
Từ đồng nghĩa: Agree (on), arrange, fix, set, settle.
Từ trái nghĩa: Abort, call, call off, drop, recall, repeal, rescind, revoke, differ (over), disagree (with), counter, debate, object, oppose, protest, resist, contest, dispute.
Từ liên quan: Contract, pledge, promise, blueprint, calculate, chart, concert, design, draft, frame, hammer out, intrigue, lay out, maneuver, map (out), plan, program (also programme), schematize, scheme, shape, square away, work out, choose, conclude, determine, figure, opt, resolve, affirm, approve, authorize, clear, confirm, OK (or okay), sanction, warrant
close, complete, end, finalize, finish, round (off or out), wind up, wrap up, bargain, chaffer, deal, dicker, haggle, horse-trade, negotiate.
Từ đồng nghĩa: Clinch, determine, nail, settle.
Từ trái nghĩa: Confuse, muddle, muddy, unsettle.
Từ liên quan: Demonstrate, establish, nail (down), prove, show, affirm, assure, ensure, insure, secure, define, specify, state, stipulate, clarify, clear (up), illuminate, conclude, end, finish.
Từ đồng nghĩa: Conclude, deduce, derive, extrapolate, gather, infer, judge, make out, reason, understand.
Từ trái nghĩa: Draw a conclusion.
Từ liên quan: Assume, suppose, conjecture, guess, speculate, surmise, construe, interpret, read, contemplate, philosophize, rationalize, think, ascertain, dope (out), find out.
Câu hỏi thường gặp về decided là gì
Câu hỏi thường gặp về decided là gì
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của decide là determine, resolve, rule và settle. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là “to come or cause to come to a conclusion”, decide ngụ ý việc xem xét trước đó về một vấn đề gây ra nghi ngờ, dao động, tranh luận hoặc tranh cãi.
Ví dụ: She decided to sell her house. – Cô ấy đã quyết định bán ngôi nhà của mình.
Mặc dù các từ determine và decide có nhiều điểm chung, xác định ngụ ý xác định danh tính, đặc điểm, phạm vi hoặc hướng của một cái gì đó.
Ví dụ: Determined the cause of the problem. – Xác định nguyên nhân của vấn đề.
Các từ đồng nghĩa resolve và decide đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng decide có ngụ ý một quyết định rõ ràng hoặc rõ ràng hoặc quyết tâm làm hoặc không làm điều gì đó.
Ví dụ: He resolved to quit smoking. – Anh ấy quyết tâm bỏ thuốc lá.
Trong một số tình huống, các từ rule và decide gần như tương đương nhau. Tuy nhiên, rule bao hàm sự xác định của cơ quan tư pháp hoặc hành chính.
Ví dụ: The judge ruled that the evidence was inadmissible. – Thẩm phán phán quyết rằng bằng chứng là không thể chấp nhận được.
Trong khi các từ đồng nghĩa settle và decide gần nghĩa với nhau, settle ngụ ý một quyết định được đưa ra bởi một người có quyền lực để chấm dứt mọi tranh chấp hoặc bất ổn.
Ví dụ: The dean’s decision settled the campus alcohol policy. – Quyết định của hiệu trưởng giải quyết chính sách rượu trong khuôn viên trường.
Trên đây là tổng hợp thông tin về sau decide là gì. Qua bài viết này hy vọng rằng các bạn sẽ hiểu hơn về từ ý nghĩa của từ decide cùng cách sử dụng từ tiếng Anh này trong từng ngữ cảnh nhé!
Xem thêm: Integer là gì? Định nghĩa, quy tắc và thuộc tính
Sau decide là gì? Tổng hợp thông tin về decide bạn cần biết
Content Network »sau-decide-la-gi-y-nghia-cua-tu-decide